1
|
Cân đối ngân sách địa phương năm 2022
| Năm 2023 | Biểu mẫu số 62 | 1584/QĐ-UBND | 27/12/2023 |
1584-QĐ-UBND.pdf ; QT-2022-N-B62-TT343-35.xlsx
|
2
|
Quyết toán thu ngân sách nhà nước năm 2022
| Năm 2023 | Biểu mẫu số 63 | 1584/QĐ-UBND | 27/12/2023 |
1584-QĐ-UBND.pdf ; QT-2022-N-B63-TT343-35.xlsx
|
3
|
Quyết toán chi ngân sách địa phương, chi ngân sách cấp tỉnh và chi ngân sách huyện theo cơ cấu chi năm 2022
| Năm 2023 | Biểu mẫu số 64 | 1584/QĐ-UBND | 27/12/2023 |
1584-QĐ-UBND.pdf ; QT-2022-N-B64-TT343-35.xlsx
|
4
|
Quyết toán chi ngân sách cấp tỉnh theo từng lĩnh vực năm 2022
| Năm 2023 | Biểu mẫu số 65 | 1584/QĐ-UBND | 27/12/2023 |
1584-QĐ-UBND.pdf ; QT-2022-N-B65-TT343-35.xlsx
|
5
|
Quyết toán chi ngân sách cấp tỉnh theo từng cơ quan, tổ chức năm 2022
| Năm 2023 | Biểu mẫu số 66 | 1584/QĐ-UBND | 27/12/2023 |
1584-QĐ-UBND.pdf ; QT-2022-N-B66-TT343-35.xls
|
6
|
Quyết toán chi bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh cho ngân sách huyện năm 2022
| Năm 2023 | Biểu mẫu số 67 | 1584/QĐ-UBND | 27/12/2023 |
1584-QĐ-UBND.pdf ; QT-2022-N-B67-TT343-35.xlsx
|
7
|
Quyết toán chi chương trình mục tiêu quốc gia ngân sách cấp tỉnh và ngân sách cấp huyện năm 2022
| Năm 2023 | Biểu mẫu số 68 | 1584/QĐ-UBND | 27/12/2023 |
1584-QĐ-UBND.pdf ; QT-2022-N-B68-TT343-35.xlsx
|
8
|
Quyết toán thu ngân sách nhà nước năm 2021
| Năm 2022 | Biểu mẫu số 63 | 2432/QĐ-UBND | 28/12/2022 |
2432-QĐ-UBND.pdf ; QT-2021-N-B63-TT343-35.xlsx
|
9
|
Quyết toán chi ngân sách địa phương, chi ngân sách cấp tỉnh và chi ngân sách huyện theo cơ cấu chi năm 2021
| Năm 2022 | Biểu mẫu số 64 | 2432/QĐ-UBND | 28/12/2022 |
2432-QĐ-UBND.pdf ; QT-2021-N-B64-TT343-35.xlsx
|
10
|
Quyết toán chi ngân sách cấp tỉnh theo từng lĩnh vực năm 2021
| Năm 2022 | Biểu mẫu số 65 | 2432/QĐ-UBND | 28/12/2022 |
2432-QĐ-UBND.pdf ; QT-2021-N-B65-TT343-35.xlsx
|
11
|
Quyết toán chi ngân sách cấp tỉnh theo từng cơ quan, tổ chức năm 2021
| Năm 2022 | Biểu mẫu số 66 | 2432/QĐ-UBND | 28/12/2022 |
2432-QĐ-UBND.pdf ; QT-2021-N-B66-TT343-35.xls
|
12
|
Quyết toán chi bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh cho ngân sách huyện năm 2021
| Năm 2022 | Biểu mẫu số 67 | 2432/QĐ-UBND | 28/12/2022 |
2432-QĐ-UBND.pdf ; QT-2021-N-B67-TT343-35.xlsx
|
13
|
Quyết toán chi chương trình mục tiêu quốc gia ngân sách cấp tỉnh và ngân sách cấp huyện năm 2021
| Năm 2022 | Biểu mẫu số 68 | 2432/QĐ-UBND | 28/12/2022 |
2432-QĐ-UBND.pdf ; QT-2021-N-B68-TT343-35.xlsx
|
14
|
Cân đối ngân sách địa phương năm 2021
| Năm 2022 | Biểu mẫu số 62 | 2432/QĐ-UBND | 28/12/2022 |
2432-QĐ-UBND.pdf ; QT-2021-N-B62-TT343-35.xlsx
|
15
|
Cân đối ngân sách địa phương năm 2020
| Năm 2021 | Biểu mẫu số 62 | 2224/QĐ-UBND | 24/12/2021 |
2224.QĐ.UBND.pdf ; QT-2020-N-B62-TT343-35.xlsx
|
16
|
Quyết toán thu ngân sách nhà nước năm 2020
| Năm 2021 | Biểu mẫu số 63 | 2224/QĐ-UBND | 24/12/2021 |
2224.QĐ.UBND.pdf ; QT-2020-N-B63-TT343-35.xlsx
|
17
|
Quyết toán chi ngân sách địa phương, chi ngân sách cấp tỉnh và chi ngân sách huyện theo cơ cấu chi năm 2020
| Năm 2021 | Biểu mẫu số 64 | 2224/QĐ-UBND | 24/12/2021 |
2224.QĐ.UBND.pdf ; QT-2020-N-B64-TT343-35.xlsx
|
18
|
Quyết toán chi ngân sách cấp tỉnh theo từng lĩnh vực năm 2020
| Năm 2021 | Biểu mẫu số 65 | 2224/QĐ-UBND | 24/12/2021 |
2224.QĐ.UBND.pdf ; QT-2020-N-B65-TT343-35.xlsx
|
19
|
Quyết toán chi ngân sách cấp tỉnh theo từng cơ quan, tổ chức năm 2020
| Năm 2021 | Biểu mẫu số 66 | 2224/QĐ-UBND | 24/12/2021 |
2224.QĐ.UBND.pdf ; QT-2020-N-B66-TT343-35.xlsx
|
20
|
Quyết toán chi bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh cho ngân sách huyện năm 2020
| Năm 2021 | Biểu mẫu số 67 | 2224/QĐ-UBND | 24/12/2021 |
2224.QĐ.UBND.pdf ; QT-2020-N-B67-TT343-35.xlsx
|
21
|
Quyết toán chi chương trình mục tiêu quốc gia ngân sách cấp tỉnh và ngân sách cấp huyện năm 2020
| Năm 2021 | Biểu mẫu số 68 | 2224/QĐ-UBND | 24/12/2021 |
2224.QĐ.UBND.pdf ; QT-2020-N-B68-TT343-35.xlsx
|
22
|
Quyết toán thu ngân sách nhà nước năm 2019
| Năm 2020 | Biểu mẫu số 63 | 2732/QĐ-UBND | 30/12/2020 |
2732-QĐ.UBND.pdf ; QT-2019-N-B63-TT343-35.xlsx
|
23
|
Quyết toán chi ngân sách địa phương, chi ngân sách cấp tỉnh và chi ngân sách huyện theo cơ cấu chi năm 2019
| Năm 2020 | Biểu mẫu số 64 | 2732/QĐ-UBND | 30/12/2020 |
2732-QĐ-UBND.pdf ; QT-2019-N-B64-TT343-35.xlsx
|
24
|
Quyết toán chi ngân sách cấp tỉnh theo từng lĩnh vực năm 2019
| Năm 2020 | Biểu mẫu số 65 | 2732/QĐ-UBND | 30/12/2020 |
2732-QĐ-UBND.pdf ; QT-2019-N-B65-TT343-35.xlsx
|
25
|
Quyết toán chi ngân sách cấp tỉnh theo từng cơ quan, tổ chức năm 2019
| Năm 2020 | Biểu mẫu số 66 | 2732/QĐ-UBND | 30/12/2020 |
2732-QĐ.UBND.pdf ; QT-2019-N-B66-TT343-35.xlsx
|
26
|
Quyết toán chi bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh cho ngân sách huyện năm 2019
| Năm 2020 | Biểu mẫu số 67 | 2732/QĐ-UBND | 30/12/2020 |
2732-QĐ.UBND.pdf ; QT-2019-N-B67-TT343-35.xlsx
|
27
|
Quyết toán chi chương trình mục tiêu quốc gia ngân sách cấp tỉnh và ngân sách cấp huyện năm 2019
| Năm 2020 | Biểu mẫu số 68 | 2732/QĐ-UBND | 30/12/2020 |
2732-QĐ.UBND.pdf ; QT-2019-N-B68-TT343-35.xlsx
|
28
|
Cân đối ngân sách địa phương năm 2019
| Năm 2020 | Biểu mẫu số 62 | 2732/QĐ-UBND | 30/12/2020 |
2732-QĐ.UBND.pdf ; QT-2019-N-B62-TT343-35.xlsx
|
29
|
Cân đối Ngân sách địa phương năm 2018
| Năm 2019 | Biểu mẫu số 62 | 2868/QĐ-UBND | 24/12/2019 |
2868-QĐ-UBND Cong khai QT 2018.pdf ; QT-2018-N-B62-TT343-35.xlsx
|
30
|
Quyết toán thu ngân sách nhà nước Năm 2018
| Năm 2019 | Biểu mẫu số 63 | 2868/QĐ-UBND | 24/12/2019 |
2868-QĐ-UBND Cong khai QT 2018.pdf ; QT-2018-N-B63-TT343-35.xlsx
|
31
|
Quyết toán chi ngân sách địa phương, chi ngân sách cấp tỉnh và ngân sách huyện theo cơ cấu chi Năm 2018
| Năm 2019 | Biểu mẫu số 64 | 2868/QĐ-UBND | 24/12/2019 |
2868-QĐ-UBND Cong khai QT 2018.pdf ; QT-2018-N-B64-TT343-35.xlsx
|
32
|
Quyết toán chi Ngân sách cấp tỉnh theo từng lĩnh vực năm 2018
| Năm 2019 | Biểu mẫu số 65 | 2868/QĐ-UBND | 24/12/2019 |
2868-QĐ-UBND Cong khai QT 2018.pdf ; QT-2018-N-B65-TT343-35.xlsx
|
33
|
Quyết toán chi Ngân sách cấp tỉnh cho từng cơ quan, tổ chức năm 2018
| Năm 2019 | Biểu mẫu số 66 | 2868/QĐ-UBND | 24/12/2019 |
2868-QĐ-UBND Cong khai QT 2018.pdf ; QT-2018-N-B66-TT343-35.xlsx
|
34
|
Quyết toán chi ngân sách cấp tỉnh cho từng cơ quan, tổ chức năm 2018
| Năm 2019 | Biểu mẫu số 67 | 2868/QĐ-UBND | 24/12/2019 |
2868-QĐ-UBND Cong khai QT 2018.pdf ; QT-2018-N-B67-TT343-35.xlsx
|
35
|
Quyết toán chi chương trình mục tiêu quốc gia ngân sách cấp tỉnh và ngân sách huyện năm 2018
| Năm 2019 | Biểu mẫu số 68 | 2868/QĐ-UBND | 24/12/2019 |
2868-QĐ-UBND Cong khai QT 2018.pdf ; QT-2018-N-B68-TT343-35.xlsx
|
36
|
Cân đối ngân sách địa phương năm 2017
| Năm 2019 | Biểu mẫu số 62 | 27/QĐ-UBND | 05/01/2019 |
27-QĐ-UBND.pdf ; QT-2017-N-B62-TT343-35.xlsx
|
37
|
Quyết toán thu ngân sách nhà nước năm 2017
| Năm 2019 | Biểu mẫu số 63 | 27/QĐ-UBND | 05/01/2019 |
27-QĐ-UBND.pdf ; QT-2017-N-B63-TT343-35.xlsx
|
38
|
Quyết toán chi ngân sách địa phương, chi ngân sách cấp tỉnh và chi ngân sách huyện theo cơ cấu chi năm 2017
| Năm 2019 | Biểu mẫu số 64 | 27/QĐ-UBND | 05/01/2019 |
27-QĐ-UBND.pdf ; QT-2017-N-B64-TT343-35.xlsx
|
39
|
Quyết toán chi ngân sách cấp tỉnh theo từng lĩnh vực năm 2017
| Năm 2019 | Biểu mẫu số 65 | 27/QĐ-UBND | 05/01/2019 |
27-QĐ-UBND.pdf ; QT-2017-N-B65-TT343-35.xlsx
|
40
|
Quyết toán chi ngân sách cấp tỉnh theo từng cơ quan, tổ chức năm 2017
| Năm 2019 | Biểu mẫu số 66 | 27/QĐ-UBND | 05/01/2019 |
27-QĐ-UBND.pdf ; QT-2017-N-B66-TT343-35.xlsx
|
41
|
Quyết toán chi bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh cho ngân sách huyện năm 2017
| Năm 2019 | Biểu mẫu số 67 | 27/QĐ-UBND | 05/01/2019 |
27-QĐ-UBND.pdf ; QT-2017-N-B67-TT343-35.xlsx
|
42
|
Quyết toán chi chương trình mục tiêu quốc gia ngân sách cấp tỉnh và ngân sách cấp huyện năm 2017
| Năm 2019 | Biểu mẫu số 68 | 27/QĐ-UBND | 05/01/2019 |
27-QĐ-UBND.pdf ; QT-2017-N-B68-TT343-35.xlsx
|