1
|
Dự toán chi chương trình mục tiêu quốc gia ngân sách cấp tỉnh và ngân sách huyện năm 2021
| Năm 2021 | Biểu mẫu số 57 | 2733/QĐ-UBND | 30/12/2020 |
2733-QĐ-UBND.pdf ; DT-2021-N-B57-TT343-35.xlsx
|
2
|
Danh mục các chương trình, dự án sử dụng vốn ngân sách nhà nước năm 2021
| Năm 2021 | Biểu mẫu số 58 | 2733/QĐ-UBND | 30/12/2020 |
2733-QĐ-UBND.pdf ; DT-2021-N-B58-TT343-35.xlsx
|
3
|
Quyết toán thu ngân sách nhà nước năm 2019
| Năm 2020 | Biểu mẫu số 63 | 2732/QĐ-UBND | 30/12/2020 |
2732-QĐ.UBND.pdf ; QT-2019-N-B63-TT343-35.xlsx
|
4
|
Quyết toán chi ngân sách địa phương, chi ngân sách cấp tỉnh và chi ngân sách huyện theo cơ cấu chi năm 2019
| Năm 2020 | Biểu mẫu số 64 | 2732/QĐ-UBND | 30/12/2020 |
2732-QĐ.UBND.pdf ; QT-2019-N-B64-TT343-35.xlsx
|
5
|
Quyết toán chi ngân sách cấp tỉnh theo từng lĩnh vực năm 2019
| Năm 2020 | Biểu mẫu số 65 | 2732/QĐ-UBND | 30/12/2020 |
2732-QĐ.UBND.pdf ; QT-2019-N-B65-TT343-35.xlsx
|
6
|
Quyết toán chi ngân sách cấp tỉnh theo từng cơ quan, tổ chức năm 2019
| Năm 2020 | Biểu mẫu số 66 | 2732/QĐ-UBND | 30/12/2020 |
2732-QĐ.UBND.pdf ; QT-2019-N-B66-TT343-35.xlsx
|
7
|
Quyết toán chi bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh cho ngân sách huyện năm 2019
| Năm 2020 | Biểu mẫu số 67 | 2732/QĐ-UBND | 30/12/2020 |
2732-QĐ.UBND.pdf ; QT-2019-N-B67-TT343-35.xlsx
|
8
|
Quyết toán chi chương trình mục tiêu quốc gia ngân sách cấp tỉnh và ngân sách cấp huyện năm 2019
| Năm 2020 | Biểu mẫu số 68 | 2732/QĐ-UBND | 30/12/2020 |
2732-QĐ.UBND.pdf ; QT-2019-N-B68-TT343-35.xlsx
|
9
|
Cân đối ngân sách địa phương năm 2021
| Năm 2021 | Biểu mẫu số 46 | 2733/QĐ-UBND | 30/12/2020 |
2733-QĐ-UBND.pdf ; DT-2021-N-B46-TT343-35.xlsx
|
10
|
Cân đối nguồn thu, chi dự toán ngân sách cấp tỉnh và ngân sách huyện năm 2021
| Năm 2021 | Biểu mẫu số 47 | 2733/QĐ-UBND | 30/12/2020 |
2733-QĐ-UBND.pdf ; DT-2021-N-B47-TT343-35.xlsx
|
11
|
Dự toán thu ngân sách nhà nước năm 2021
| Năm 2021 | Biểu mẫu số 48 | 2733/QĐ-UBND | 30/12/2020 |
2733-QĐ-UBND.pdf ; DT-2021-N-B48-TT343-35.xlsx
|
12
|
Dự toán chi ngân sách địa phương, chi ngân sách cấp tỉnh và chi ngân sách huyện theo cơ cấu chi năm 2021
| Năm 2021 | Biểu mẫu số 49 | 2733/QĐ-UBND | 30/12/2020 |
2733-QĐ-UBND.pdf ; DT-2021-N-B49-TT343-35.xlsx
|
13
|
Dự toán chi ngân sách cấp tỉnh theo từng lĩnh vực năm 2021
| Năm 2021 | Biểu mẫu số 50 | 2733/QĐ-UBND | 30/12/2020 |
2733-QĐ-UBND.pdf ; DT-2021-N-B50-TT343-35.xlsx
|
14
|
Dự toán chi ngân sách cấp tỉnh cho từng cơ quan, tổ chức năm 2021
| Năm 2021 | Biểu mẫu số 51 | 2733/QĐ-UBND | 30/12/2020 |
2733-QĐ-UBND.pdf ; DT-2021-N-B51-TT343-35.xlsx
|
15
|
Dự toán chi đầu tư phát triển của ngân sách cấp tỉnh cho từng cơ quan, tổ chức theo lĩnh vực năm 2021
| Năm 2021 | Biểu mẫu số 52 | 2733/QĐ-UBND | 30/12/2020 |
2733-QĐ-UBND.pdf ; DT-2021-N-B52-TT343-35.xlsx
|
16
|
Dự toán chi thường xuyên của ngân sách cấp tỉnh cho từng cơ quan, tổ chức theo lĩnh vực năm 2021
| Năm 2021 | Biểu mẫu số 53 | 2733/QĐ-UBND | 30/12/2020 |
2733-QĐ-UBND.pdf ; DT-2021-N-B53-TT343-35.xlsx
|
17
|
Tỷ lệ phần trăm các khoản thu phân chia giữa ngân sách các cấp chính quyền địa phương năm 2021
| Năm 2021 | Biểu mẫu số 54 | 2733/QĐ-UBND | 30/12/2020 |
2733-QĐ-UBND.pdf ; DT-2021-N-B54-TT343-35.xlsx
|
18
|
Dự toán thu, số bổ sung và dự toán chi cân đối ngân sách từng huyện năm 2021
| Năm 2021 | Biểu mẫu số 55 | 2733/QĐ-UBND | 30/12/2020 |
2733-QĐ-UBND.pdf ; DT-2021-N-B55-TT343-35.xlsx
|
19
|
Dự toán chi bổ sung có mục tiêu từ ngân sách cấp tỉnh cho ngân sách từng huyện năm 2021
| Năm 2021 | Biểu mẫu số 56 | 2733/QĐ-UBND | 30/12/2020 |
2733-QĐ-UBND.pdf ; DT-2021-N-B56-TT343-56.xlsx
|
20
|
Cân đối ngân sách địa phương năm 2019
| Năm 2020 | Biểu mẫu số 62 | 2732/QĐ-UBND | 30/12/2020 |
2732-QĐ.UBND.pdf ; QT-2019-N-B62-TT343-35.xlsx
|
21
|
Cân đối ngân sách địa phương năm 2021
| Năm 2020 | Biểu mẫu số 33 | 68/TB-UBND | 04/12/2020 |
68.TB.UBND.pdf ; DT-2021-N-B33-TT343-35.xlsx
|
22
|
Cân đối thu, chi dự toán ngân sách cấp tỉnh và ngân sách huyện năm 2021
| Năm 2020 | Biểu mẫu số 34 | 68/TB-UBND | 04/12/2020 |
68.TB.UBND.pdf ; DT-2021-N-B34-TT343-35.xlsx
|
23
|
Dự toán thu ngân sách nhà nước năm 2021
| Năm 2020 | Biểu mẫu số 35 | 68/TB-UBND | 04/12/2020 |
68.TB.UBND.pdf ; DT-2021-N-B35-TT343-35.xlsx
|
24
|
Dự toán chi ngân sách địa phương, chi ngân sách cấp tỉnh và chi ngân sách huyện theo cơ cấu chi năm 2021
| Năm 2020 | Biểu mẫu số 36 | 68/TB-UBND | 04/12/2020 |
68.TB.UBND.pdf ; DT-2021-N-B36-TT343-35.xlsx
|
25
|
Dự toán chi ngân sách cấp tỉnh theo từng lĩnh vực năm 2021
| Năm 2020 | Biểu mẫu số 37 | 68/TB-UBND | 04/12/2020 |
68.TB.UBND.pdf ; DT-2021-N-B37-TT343-35.xlsx
|
26
|
Dự toán chi ngân sách cấp tỉnh cho từng cơ quan, tổ chức năm 2021
| Năm 2020 | Biểu mẫu số 38 | 68/TB-UBND | 04/12/2020 |
68.TB.UBND.pdf ; DT-2021-N-B38-TT343-35.xlsx
|
27
|
Dự toán chi đầu tư phát triển của ngân sách cấp tỉnh cho từng cơ quan, tổ chức theo lĩnh vực năm 2021
| Năm 2020 | Biểu mẫu số 39 | 68/TB-UBND | 04/12/2020 |
68.TB.UBND.pdf ; DT-2021-N-B39-TT343-35.xlsx
|
28
|
Dự toán chi thường xuyên của ngân sách cấp tỉnh cho từng cơ quan, tổ chức theo lĩnh vực năm 2021
| Năm 2020 | Biểu mẫu số 40 | 68/TB-UBND | 04/12/2020 |
68.TB.UBND.pdf ; DT-2021-N-B40-TT343-35.xlsx
|
29
|
Tỷ lệ % các khoản thu phân chia giữa các cấp chính quyền địa phương năm 2021
| Năm 2020 | Biểu mẫu số 41 | 68/TB-UBND | 04/12/2020 |
68.TB.UBND.pdf ; DT-2021-N-B41-TT343-35.xlsx
|
30
|
Dự toán thu, số bổ sung và dự toán chi ngân sách từng huyện năm 2021
| Năm 2020 | Biểu mẫu số 42 | 68/TB-UBND | 04/12/2020 |
68.TB.UBND.pdf ; DT-2021-N-B42-TT343-35.xlsx
|
31
|
Danh mục các chương trình, dự án sử dụng vốn ngân sách nhà nước năm 2021
| Năm 2020 | Biểu mẫu số 45 | 68/TB-UBND | 04/12/2020 |
68.TB.UBND.pdf ; DT-2021-N-B45-TT343-35.xlsx
|
32
|
Ước thực hiện chi ngân sách địa phương quý III năm 2020
| Năm 2020 | Biểu mẫu số 61 | 60/TB-UBND | 20/10/2020 |
60-TB-UBND Cong khai NS quy III-2020.pdf ; TH-2020-Q3-B61-TT343-35.xlsx
|
33
|
Ước thực hiện thu ngân sách nhà nước quý III năm 2020
| Năm 2020 | Biểu mẫu số 60 | 60/TB-UBND | 20/10/2020 |
60-TB-UBND Cong khai NS quy III-2020.pdf ; TH-2020-Q3-B60-TT343-35.xlsx
|
34
|
Cân đối ngân sách địa phương quý III năm 2020
| Năm 2020 | Biểu mẫu số 59 | 60/TB-UBND | 20/10/2020 |
60-TB-UBND Cong khai NS quy III-2020.pdf ; TH-2020-Q3-B59-TT343-35.xlsx
|
35
|
Cân đối ngân sách địa phương quý II năm 2020
| Năm 2020 | Biểu mẫu số 59 | 42/TB-UBND | 10/07/2020 |
42.TB-UBND CONG KHAI NS QUY II.2020.pdf ; TH-2020-Q2-B59-TT343-35.xlsx
|
36
|
Ước thực hiện thu ngân sách nhà nước quý II năm 2020
| Năm 2020 | Biểu mẫu số 60 | 42/TB-UBND | 10/07/2020 |
42.TB-UBND CONG KHAI NS QUY II.2020.pdf ; TH-2020-Q2-B60-TT343-35.xlsx
|
37
|
Ước thực hiện chi ngân sách địa phương quý II năm 2020
| Năm 2020 | Biểu mẫu số 61 | 42/TB-UBND | 10/07/2020 |
42.TB-UBND CONG KHAI NS QUY II.2020.pdf ; TH-2020-Q2-B61-TT343-35.xlsx
|
38
|
Ước thực hiện chi ngân sách địa phương năm 2020
| Năm 2020 | Biểu mẫu số 61 | 24/TB-UBND | 16/04/2020 |
24TB-UBND.pdf ; TH-2020-Q1-B61-TT343-35.xlsx
|
39
|
Ước thực hiện thu ngân sách nhà nước năm 2020
| Năm 2020 | Biểu mẫu số 60 | 24/TB-UBND | 16/04/2020 |
24TB-UBND.pdf ; TH-2020-Q1-B60-TT343-35.xlsx
|
40
|
Cân đối ngân sách địa phương năm 2020
| Năm 2020 | Biểu mẫu số 59 | 24/TB-UBND | 16/04/2020 |
24TB-UBND.pdf ; TH-2020-Q1-B59-TT343-35.xlsx
|
41
|
Cân đối Ngân sách địa phương năm 2020
| Năm 2019 | Biểu mẫu số 46 | 2869/QĐ-UBND | 24/12/2019 |
2869-QĐ-UBND cong khai DT 2020.pdf ; DT-2020-N-B46-TT343-35.xlsx
|
42
|
Cân đối nguồn thu, chi dự toán Ngân sách cấp tỉnh và ngân sách cấp huyện năm 2020
| Năm 2019 | Biểu mẫu số 47 | 2869/QĐ-UBND | 24/12/2019 |
2869-QĐ-UBND cong khai DT 2020.pdf ; DT-2020-N-B47-TT343-35.xlsx
|
43
|
Dự toán thu Ngân sách nhà nước năm 2020
| Năm 2019 | Biểu mẫu số 48 | 2869/QĐ-UBND | 24/12/2019 |
2869-QĐ-UBND cong khai DT 2020.pdf ; DT-2020-N-B48-TT343-35.xlsx
|
44
|
Dự toán chi Ngân sách địa phương , chi ngân sách cấp tỉnh và chi ngân sách huyện theo cơ cấu chi năm 2020
| Năm 2019 | Biểu mẫu số 49 | 2869/QĐ-UBND | 24/12/2019 |
2869-QĐ-UBND cong khai DT 2020.pdf ; DT-2020-N-B49-TT343-35.xlsx
|
45
|
Dự toán chi Ngân sách cấp tỉnh theo từng lĩnh vực năm 2020
| Năm 2019 | Biểu mẫu số 50 | 2869/QĐ-UBND | 24/12/2019 |
2869-QĐ-UBND cong khai DT 2020.pdf ; DT-2020-N-B50-TT343-35.xlsx
|
46
|
Dự toán chi ngân sách cấp tỉnh cho từng cơ quan, tổ chức năm 2020
| Năm 2019 | Biểu mẫu số 51 | 2869/QĐ-UBND | 24/12/2019 |
2869-QĐ-UBND cong khai DT 2020.pdf ; DT-2020-N-B51-TT343-35.xlsx
|
47
|
Dự toán chi đẩu tư phát triển của Ngân sách cấp tỉnh cho từng cơ quan, tổ chức theo lĩnh vực năm 2020
| Năm 2019 | Biểu mẫu số 52 | 2869/QĐ-UBND | 24/12/2019 |
2869-QĐ-UBND cong khai DT 2020.pdf ; DT-2020-N-B52-TT343-35.xlsx
|
48
|
Dự toán chi thường xuyên của Ngân sách cấp tỉnh cho từng cơ quan, tổ chức theo lĩnh vực năm 2020
| Năm 2019 | Biểu mẫu số 53 | 2869/QĐ-UBND | 24/12/2019 |
2869-QĐ-UBND cong khai DT 2020.pdf ; DT-2020-N-B53-TT343-35.xlsx
|
49
|
Tỷ lệ (%) các khoản thu phân chia giữa ngân sách các cấp chính quyền địa phương năm 2020
| Năm 2019 | Biểu mẫu số 54 | 2869/QĐ-UBND | 24/12/2019 |
2869-QĐ-UBND cong khai DT 2020.pdf ; DT-2020-N-B54-TT343-35.xlsx
|
50
|
Dự toán thu, số bổ sung và dự toán chi cân đối ngân sách từng huyện năm 2020
| Năm 2019 | Biểu mẫu số 55 | 2869/QĐ-UBND | 24/12/2019 |
2869-QĐ-UBND cong khai DT 2020.pdf ; DT-2020-N-B55-TT343-35.xlsx
|