image banner
DỰ TOÁN 2011

 

Hà Nam DT 2011
(28/09/2011 09:10)
 

 

UBND TỈNH HÀ NAM Mẫu số 11/CKNS-NSĐP
HANAM PEOPLES COMMITTEE Table 11/CKNS-NSDP
     
CÂN ĐỐI  DỰ TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH VÀ NGÂN SÁCH
HUYỆN, THỊ XÃ NĂM 2011
 PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET AND DISTRICTS BUDGET FY 2011
 
                                                          Triệu đồng - Millions of dong
     
STT
No
Chỉ tiêu -  Items Dự toán
Plan
A NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET  
I Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues 2,316,399
1 Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues 
1,001,828
  Các khoản thu ngân sách cấp tỉnh hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement
451,695
  Các khoản thu phân chia NS cấp tỉnh hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage
550,133
2 Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from central budget
1,314,571
  Bổ sung cân đối - Balancing transfers 1,013,371
  Bổ sung có mục tiêu - Target transfers 301,200
3 Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law
 
II Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures  2,316,399
1 Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized Expenditure
1,525,892
2 Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh
Transfers to districts budget
790,507
  Bổ sung cân đối - Balancing transfers 790,507
  Bổ sung có mục tiêu - Target transfers  
B NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICTS &TOWNS BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET)
 
I Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã - Revenues 1,109,628
1 Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues 
319,121
  Các khoản thu ngân sách huyện hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement
176,045
  Các khoản thu phân chia phần NS huyện hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage
143,076
2 Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget 
790,507
  Bổ sung cân đối - Balancing transfers 790,507
  Bổ sung có mục tiêu - Target transfers  
II Chi ngân sách huyện, thị xã - Expenditures 1,109,628

 

UBND TỈNH HÀ NAM Mẫu số 12/CKNS-NSĐP
HANAM PEOPLES COMMITTEE Table 12/CKNS-NSDP
     
DỰ TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2011
PLAN OF STATE BUDGET REVENUES FY 2011
 
                                                          Triệu đồng - Millions of dong
     
STT
No
Chỉ tiêu -  Items Dự toán
Plan
  TỔNG THU NSNN TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA
1,502,030
A Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balancing revenues
1,400,000
I Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic Revenues
1,220,000
1 Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs Revenue 170,000
  Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax 141,300
  Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax 26,000
  Thuế môn bài - License Tax 120
  Thuế tài nguyên - Natural resource tax 2,500
  Thu khác - Others 80
2 Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs Renenue 185,000
  Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax 55,010
  Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax 8,500
  Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic Sales Special Consumption Tax
350
  Thuế môn bài - License Tax 90
  Thuế tài nguyên - Natural resource tax 121,000
  Thu khác - Others 50
3 Thu từ XN có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign Invested Enterprises Revenue
100,000
4 Thu từ khu vực CTN, dịch vụ NQD
Non-state Sector Revenue
238,000
  Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax 193,000
  Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax 31,500
  Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic Sales Special Consumption Tax
600
  Thuế môn bài - License Tax 4,900
  Thuế tài nguyên - Natural resource tax 7,500
  Thu khác - Others 500
5 Lệ phí trước bạ -  Registration Fees 44,000
6 Thuế thu nhập cá nhân - Individual income tax 47,500
7 Thu phí xăng dầu - Gasoline Fees Revenue 68,800
8 Thu phí, lệ phí - Fees 21,000
9 Các khoản thu về nhà đất - Housing and land Revenues  310,200
  Thuế nhà đất - Land and Housing Tax 10,200
  Thu tiền thuê đất - Land Rental Revenue 11,000
  Thu tiền sử dụng đất - Land use revenue 289,000
10 Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã
Revenue from Public lands at Communes
32,000
11 Thu khác ngân sách - Other Revenues 3,500
II Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports
180,000
B Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues
102,030

 

UBND TỈNH HÀ NAM Mẫu số 12/CKNS-NSĐP
HANAM PEOPLES COMMITTEE Table 12/CKNS-NSDP
     
DỰ TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2011
PLAN OF STATE BUDGET REVENUES FY 2011
 
                                                          Triệu đồng - Millions of dong
     
STT
No
Chỉ tiêu -  Items Dự toán
Plan
  TỔNG THU NSNN TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA
1,502,030
A Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balancing revenues
1,400,000
I Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic Revenues
1,220,000
1 Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs Revenue 170,000
  Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax 141,300
  Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax 26,000
  Thuế môn bài - License Tax 120
  Thuế tài nguyên - Natural resource tax 2,500
  Thu khác - Others 80
2 Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs Renenue 185,000
  Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax 55,010
  Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax 8,500
  Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic Sales Special Consumption Tax
350
  Thuế môn bài - License Tax 90
  Thuế tài nguyên - Natural resource tax 121,000
  Thu khác - Others 50
3 Thu từ XN có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign Invested Enterprises Revenue
100,000
4 Thu từ khu vực CTN, dịch vụ NQD
Non-state Sector Revenue
238,000
  Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax 193,000
  Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax 31,500
  Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic Sales Special Consumption Tax
600
  Thuế môn bài - License Tax 4,900
  Thuế tài nguyên - Natural resource tax 7,500
  Thu khác - Others 500
5 Lệ phí trước bạ -  Registration Fees 44,000
6 Thuế thu nhập cá nhân - Individual income tax 47,500
7 Thu phí xăng dầu - Gasoline Fees Revenue 68,800
8 Thu phí, lệ phí - Fees 21,000
9 Các khoản thu về nhà đất - Housing and land Revenues  310,200
  Thuế nhà đất - Land and Housing Tax 10,200
  Thu tiền thuê đất - Land Rental Revenue 11,000
  Thu tiền sử dụng đất - Land use revenue 289,000
10 Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã
Revenue from Public lands at Communes
32,000
11 Thu khác ngân sách - Other Revenues 3,500
II Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports
180,000
B Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues
102,030

 

(Xem chi tiết file đính kèm)

image advertisement
image advertisement
image advertisement
image advertisement
image advertisement
image advertisement
image advertisement
image advertisement
image advertisement
image advertisement
image advertisement
image advertisement
image advertisement
image advertisement
  • Trailer CDS Hà Nam
1 
BÌNH CHỌN
Bạn đánh giá thế nào về giao diện Cổng thông tin điện tử Sở Tài chính Hà Nam?
  • Bình chọn Xem kết quả
    Thống kê truy cập
    • Đang online: 1
    • Hôm nay: 1
    • Trong tuần: 1
    • Tất cả: 1