18/07/2012
DỰ TOÁN 2011
Hà Nam DT 2011
(28/09/2011 09:10) |
|
UBND TỈNH HÀ NAM |
Mẫu số 11/CKNS-NSĐP |
HANAM PEOPLES COMMITTEE |
Table 11/CKNS-NSDP |
|
|
|
CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH VÀ NGÂN SÁCH
HUYỆN, THỊ XÃ NĂM 2011 |
PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET AND DISTRICTS BUDGET FY 2011 |
|
|
Triệu đồng - Millions of dong |
|
|
|
STT
No |
Chỉ tiêu - Items |
Dự toán
Plan |
A |
NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET |
|
I |
Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues |
2,316,399 |
1 |
Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues |
1,001,828 |
|
Các khoản thu ngân sách cấp tỉnh hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement |
451,695 |
|
Các khoản thu phân chia NS cấp tỉnh hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage |
550,133 |
2 |
Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from central budget |
1,314,571 |
|
Bổ sung cân đối - Balancing transfers |
1,013,371 |
|
Bổ sung có mục tiêu - Target transfers |
301,200 |
3 |
Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State Budget Law |
|
II |
Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures |
2,316,399 |
1 |
Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized Expenditure |
1,525,892 |
2 |
Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh
Transfers to districts budget |
790,507 |
|
Bổ sung cân đối - Balancing transfers |
790,507 |
|
Bổ sung có mục tiêu - Target transfers |
|
B |
NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICTS &TOWNS BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET) |
|
I |
Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã - Revenues |
1,109,628 |
1 |
Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues |
319,121 |
|
Các khoản thu ngân sách huyện hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement |
176,045 |
|
Các khoản thu phân chia phần NS huyện hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage |
143,076 |
2 |
Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget |
790,507 |
|
Bổ sung cân đối - Balancing transfers |
790,507 |
|
Bổ sung có mục tiêu - Target transfers |
|
II |
Chi ngân sách huyện, thị xã - Expenditures |
1,109,628 |
UBND TỈNH HÀ NAM |
Mẫu số 12/CKNS-NSĐP |
HANAM PEOPLES COMMITTEE |
Table 12/CKNS-NSDP |
|
|
|
DỰ TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2011 |
PLAN OF STATE BUDGET REVENUES FY 2011 |
|
|
Triệu đồng - Millions of dong |
|
|
|
STT
No |
Chỉ tiêu - Items |
Dự toán
Plan |
|
TỔNG THU NSNN TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA |
1,502,030 |
A |
Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balancing revenues |
1,400,000 |
I |
Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic Revenues |
1,220,000 |
1 |
Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs Revenue |
170,000 |
|
Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax |
141,300 |
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax |
26,000 |
|
Thuế môn bài - License Tax |
120 |
|
Thuế tài nguyên - Natural resource tax |
2,500 |
|
Thu khác - Others |
80 |
2 |
Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs Renenue |
185,000 |
|
Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax |
55,010 |
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax |
8,500 |
|
Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic Sales Special Consumption Tax |
350 |
|
Thuế môn bài - License Tax |
90 |
|
Thuế tài nguyên - Natural resource tax |
121,000 |
|
Thu khác - Others |
50 |
3 |
Thu từ XN có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign Invested Enterprises Revenue |
100,000 |
4 |
Thu từ khu vực CTN, dịch vụ NQD
Non-state Sector Revenue |
238,000 |
|
Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax |
193,000 |
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax |
31,500 |
|
Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic Sales Special Consumption Tax |
600 |
|
Thuế môn bài - License Tax |
4,900 |
|
Thuế tài nguyên - Natural resource tax |
7,500 |
|
Thu khác - Others |
500 |
5 |
Lệ phí trước bạ - Registration Fees |
44,000 |
6 |
Thuế thu nhập cá nhân - Individual income tax |
47,500 |
7 |
Thu phí xăng dầu - Gasoline Fees Revenue |
68,800 |
8 |
Thu phí, lệ phí - Fees |
21,000 |
9 |
Các khoản thu về nhà đất - Housing and land Revenues |
310,200 |
|
Thuế nhà đất - Land and Housing Tax |
10,200 |
|
Thu tiền thuê đất - Land Rental Revenue |
11,000 |
|
Thu tiền sử dụng đất - Land use revenue |
289,000 |
10 |
Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã
Revenue from Public lands at Communes |
32,000 |
11 |
Thu khác ngân sách - Other Revenues |
3,500 |
II |
Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports |
180,000 |
B |
Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues |
102,030 |
UBND TỈNH HÀ NAM |
Mẫu số 12/CKNS-NSĐP |
HANAM PEOPLES COMMITTEE |
Table 12/CKNS-NSDP |
|
|
|
DỰ TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2011 |
PLAN OF STATE BUDGET REVENUES FY 2011 |
|
|
Triệu đồng - Millions of dong |
|
|
|
STT
No |
Chỉ tiêu - Items |
Dự toán
Plan |
|
TỔNG THU NSNN TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA |
1,502,030 |
A |
Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balancing revenues |
1,400,000 |
I |
Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic Revenues |
1,220,000 |
1 |
Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs Revenue |
170,000 |
|
Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax |
141,300 |
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax |
26,000 |
|
Thuế môn bài - License Tax |
120 |
|
Thuế tài nguyên - Natural resource tax |
2,500 |
|
Thu khác - Others |
80 |
2 |
Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs Renenue |
185,000 |
|
Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax |
55,010 |
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax |
8,500 |
|
Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic Sales Special Consumption Tax |
350 |
|
Thuế môn bài - License Tax |
90 |
|
Thuế tài nguyên - Natural resource tax |
121,000 |
|
Thu khác - Others |
50 |
3 |
Thu từ XN có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign Invested Enterprises Revenue |
100,000 |
4 |
Thu từ khu vực CTN, dịch vụ NQD
Non-state Sector Revenue |
238,000 |
|
Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax |
193,000 |
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax |
31,500 |
|
Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic Sales Special Consumption Tax |
600 |
|
Thuế môn bài - License Tax |
4,900 |
|
Thuế tài nguyên - Natural resource tax |
7,500 |
|
Thu khác - Others |
500 |
5 |
Lệ phí trước bạ - Registration Fees |
44,000 |
6 |
Thuế thu nhập cá nhân - Individual income tax |
47,500 |
7 |
Thu phí xăng dầu - Gasoline Fees Revenue |
68,800 |
8 |
Thu phí, lệ phí - Fees |
21,000 |
9 |
Các khoản thu về nhà đất - Housing and land Revenues |
310,200 |
|
Thuế nhà đất - Land and Housing Tax |
10,200 |
|
Thu tiền thuê đất - Land Rental Revenue |
11,000 |
|
Thu tiền sử dụng đất - Land use revenue |
289,000 |
10 |
Thu từ quỹ đất công ích, hoa lợi công sản tại xã
Revenue from Public lands at Communes |
32,000 |
11 |
Thu khác ngân sách - Other Revenues |
3,500 |
II |
Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports |
180,000 |
B |
Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues |
102,030 |
(Xem chi tiết file đính kèm)
|
|
|
-
Đang online:
1
-
Hôm nay:
1
-
Trong tuần:
1
-
Tất cả:
1
|
|